🔍
Search:
XÌ XÌ XẦM XẦM
🌟
XÌ XÌ XẦM XẦM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 어수선하게 자꾸 이야기하다.
1
XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM:
Liên tục nói chuyện một cách lộn xộn bằng giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được.
-
Phó từ
-
1
남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
1
XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM, THÌ THÌ THẦM THẦM:
Tiếng cứ nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được. Hoặc bộ dạng đó.
-
Động từ
-
1
남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하다.
1
XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM, THÌ THÌ THẦM THẦM:
Liên tiếp nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được.